Samsung Cam Kết Giá

9,000 BTU/h Điều Hòa Digital Inverter Treo Tường -Đảo Gió 4 Hướng

F-AR10DYHZA24

Chọn Công Suất

Tính Năng

Digital Inverter

Dàn lạnh có thể nhìn thấy qua cửa sổ từ bên ngoài nơi lắp đặt dàn nóng và biểu đồ phía trên cho thấy 'Biến tần kỹ thuật số AI' có sự thay đổi nhỏ hơn so với nhiệt độ cài đặt so với 'không biến tần'. Dàn lạnh có thể nhìn thấy qua cửa sổ từ bên ngoài nơi lắp đặt dàn nóng và biểu đồ phía trên cho thấy 'Biến tần kỹ thuật số AI' có sự thay đổi nhỏ hơn so với nhiệt độ cài đặt so với 'không biến tần'.

Giảm tiêu thụ năng lượng

Tiết kiệm điện năng

Công nghệ Digital Inverter Boost tiết kiệm năng lượng hiệu suất cao. Inverter duy trì nhiệt độ mong muốn mà không cần tắt bật thường xuyên, giúp nhiệt độ phòng ít bị biến động. Hơn nữa, công nghệ này tối ưu hóa sử dụng năng lượng, giúp giảm mức tiêu thụ tới 73%*.1

Sạch sẽ

Hiển thị máy điều hòa không khí tự làm sạch bằng cách thổi luồng khí nhẹ trong 10 phút hoặc bổ sung thêm không khí WindFree™ thêm 10 hoặc 20 phút nếu cần. Hiển thị máy điều hòa không khí tự làm sạch bằng cách thổi luồng khí nhẹ trong 10 phút hoặc bổ sung thêm không khí WindFree™ thêm 10 hoặc 20 phút nếu cần.

Giúp không khí tươi mới & sạch sẽ

Tự động làm khô dàn lạnh

Giữ máy điều hòa sạch sẽ mà không cần làm gì cả! Với chức năng Tự động làm sạch sẽ làm khô Bộ trao đổi nhiệt bằng quy trình 3 bước*. Nó loại bỏ độ ẩm bên trong máy bằng cách thổi không khí từ 10 đến 30 phút***, giúp ngăn ngừa sự tích tụ của vi khuẩn và mùi hôi.20

Độ bền

DuraFin+ được hiển thị phóng to. DuraFin+ được hiển thị phóng to.

Chống ăn mòn dàn trao đổi nhiệt, gia tăng độ bền sản phẩm

Lớp phủ DuraFin+

Làm lạnh bền bỉ vượt thời gian với lớp phủ chống ăn mòn DuraFin+, giúp bảo vệ dàn nóng khỏi gỉ sét, duy trì hiệu quả vận hành tối ưu của dàn trao đổi nhiệt. Khả năng chống ăn mòn được chứng minh qua thí nghiệm Salt Spray Test (SST) trong 500 giờ.22

Tiện lợi

Minh họa máy điều hòa không khí treo tường và minh họa cách điều chỉnh hướng luồng không khí theo 4 hướng, theo chiều ngang (trái sang phải) và chiều dọc (lên và xuống), để phân phối không khí khắp phòng một cách nhanh chóng và đồng đều. Minh họa máy điều hòa không khí treo tường và minh họa cách điều chỉnh hướng luồng không khí theo 4 hướng, theo chiều ngang (trái sang phải) và chiều dọc (lên và xuống), để phân phối không khí khắp phòng một cách nhanh chóng và đồng đều.

Làm lạnh đa hướng

Cánh đảo gió 4 chiều

Tạo ra một môi trường thoải mái với nhiệt độ đồng đều ở mọi góc của căn phòng. Chức năng đảo gió 4 hướng cho phép bạn điều khiển hướng gió lên/ xuống/ trái/ phải bằng điều khiển từ xa

Tiết kiệm điện & chi phí

Chế độ ECO

Làm lạnh hiệu quả nhưng vẫn tiết kiệm! Chế độ ECO vận hành máy nén ít hơn so với chế độ thông thường, giúp giảm tiêu thụ năng lượng. Chế độ này phù hợp để sử dụng khi nhiệt độ bên ngoài không quá nóng hoặc khi muốn tiết kiệm điện, giúp bạn không phải lo nghĩ về hóa đơn tiền điện24

Biểu đồ hiển thị mức tiết kiệm năng lượng lên tới 35% so với chế độ làm mát nhanh do Hz tối đa thấp trong quá trình cấp nguồn Biểu đồ hiển thị mức tiết kiệm năng lượng lên tới 35% so với chế độ làm mát nhanh do Hz tối đa thấp trong quá trình cấp nguồn

Thân thiện với môi trường, không ảnh hưởng đến tầng Ozone

Môi chất lạnh R32

Bảo vệ trái đất bằng cách giảm thiểu tác động đến môi trường. Điều hòa Samsung sử dụng môi chất lạnh R32 tiên tiến, giúp bảo tồn tầng Ozone và hạn chế tối đa tác động đến sự ấm lên toàn cầu so với môi chất lạnh truyền thống R22 và R410*25

R32 (HFC) nằm trong một vòng tròn phía trên mặt trước của dàn nóng và khu vực xung quanh được chia thành bốn, trên đó có ghi tính năng bảo vệ tầng ozone, LCCP, hiệu quả kinh tế và hiệu quả năng lượng. R32 (HFC) nằm trong một vòng tròn phía trên mặt trước của dàn nóng và khu vực xung quanh được chia thành bốn, trên đó có ghi tính năng bảo vệ tầng ozone, LCCP, hiệu quả kinh tế và hiệu quả năng lượng.

Thông số kỹ thuật

  • Công suất

    9000 Btu/hr

  • Công Suất (Làm Mát, kW)

    2.64 kW

  • EER (Làm Mát, W/W)

    3.14 W/W

  • Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD)

    660*475*242 mm

  • Công suất

    9000 Btu/hr

  • Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)

    3000 - 11000 Btu/hr

  • Công Suất (Làm Mát, kW)

    2.64 kW

  • Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)

    0.88 - 3.22 kW

  • Capacity (Cooling, kJ/h)

    2268 kJ/hW

  • Capacity (Cooling, Min - Max, kJ/h)

    756 - 2772 kJ/hW

  • EER (Làm Mát, W/W)

    3.14 W/W

  • EER (Làm Mát, Btu/hW)

    10.71 Btu/hW

  • EER (Làm Mát, kJ/hW)

    2.70 kJ/hW

  • CSPF

    4.56

  • Energy Efficiency Class for cooling (Grade)

    5★

  • Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)

    38 / 19 dBA

  • Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)

    49 dBA

  • Nguồn Điện(Φ/V/Hz)

    1 / 220-240 / 50

  • Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)

    840 W

  • Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)

    5.9 A

  • Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)

    742*290*375 mm

  • Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)

    778*525*331 mm

  • Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)

    682*299*215 mm

  • Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD)

    660*475*242 mm

  • Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)

    8.9 kg

  • Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)

    20.5 kg

  • Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)

    7.7 kg

  • Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)

    18.7 kg

  • Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)

    360/766/862

  • Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)

    15 m

  • Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)

    7 m

  • Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))

    6.35

  • Van SVC (Chất Khí (ODxL))

    9.52

  • Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)

    1.00 l/hr

  • Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)

    8.20 ㎥/min

  • Làm Lạnh (Loại)

    R32

  • Lượng Gas Cần Nạp (kg)

    0.32 kg

  • Refrigerant (Charging, tCO2e)

    0.22 tCO2e

  • Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)

    16~46 ℃

  • Cục Nóng (Máy Nén)

    BLDC

  • Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)

    Yes

  • WindFree Cooling

    No

  • Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)

    Auto

  • Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)

    Auto

  • Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)

    5/4

  • PM 1.0 Filter

    No

  • 4-in-1 Care Filter

    No

  • Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)

    Yes

  • Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)

    Yes

  • SmartThings

    No

  • AI Auto Cooling

    No

  • Motion Detect Sensor

    No

  • Freeze Wash

    No

  • Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc

    Yes

  • Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong

    Yes

  • Màn Hình Bật/Tắt

    Yes

  • Beep Bật/Tắt

    Yes

  • Chỉnh Giờ 24h

    Yes

  • Tự Động Điều Chỉnh

    No

  • Tự Động Khởi Động

    Yes

  • Chế Độ Tự Động

    Yes

  • Làm Lạnh Nhanh

    Yes

  • Chế Độ Ngủ Ngon

    Yes

  • Tiết Kiệm Điện Năng Eco

    Yes

  • Giảm Độ Ẩm

    Yes

  • Chế Độ Quạt

    Yes

  • Yên Lặng

    Yes

  • Kết nối WiFi

    No

* Tính năng chính có thể khác với Thông số kỹ thuật chính