Điều hòa treo tường AR10DYHZAWKNSV Digital Inverter 9,000 BTU/h
F-AR10DYHZA24
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Tính Năng
Digital Inverter
Sạch sẽ
Độ bền
Tiện lợi
Tiết kiệm điện & chi phí
Chế độ ECO
Làm lạnh hiệu quả nhưng vẫn tiết kiệm! Chế độ ECO vận hành máy nén ít hơn so với chế độ thông thường, giúp giảm tiêu thụ năng lượng. Chế độ này phù hợp để sử dụng khi nhiệt độ bên ngoài không quá nóng hoặc khi muốn tiết kiệm điện, giúp bạn không phải lo nghĩ về hóa đơn tiền điện
* Dựa trên thử nghiệm nội bộ. Đã thử nghiệm trên AR12TVEAAWKNAP so với các mẫu máy thông thường của Samsung, đo mức tiêu thụ điện năng tích lũy của Chế độ bình thường so với chế độ ECO
* Dựa trên thử nghiệm nội bộ. Đã thử nghiệm trên AR12TVEAAWKNAP so với các mẫu máy thông thường của Samsung, đo mức tiêu thụ điện năng tích lũy của Chế độ bình thường so với chế độ ECO
Thân thiện với môi trường, không ảnh hưởng đến tầng Ozone
Môi chất lạnh R32
Bảo vệ trái đất bằng cách giảm thiểu tác động đến môi trường. Điều hòa Samsung sử dụng môi chất lạnh R32 tiên tiến, giúp bảo tồn tầng Ozone và hạn chế tối đa tác động đến sự ấm lên toàn cầu so với môi chất lạnh truyền thống R22 và R410*
* GWP by refrigerant: R32 = 675, R22 = 1810, R410A = 2090.
* GWP by refrigerant: R32 = 675, R22 = 1810, R410A = 2090.
Thông số kỹ thuật
-
Công suất
9000 Btu/hr
-
Công Suất (Làm Mát, kW)
2.64 kW
-
EER (Làm Mát, W/W)
3.14 W/W
-
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD)
660*475*242 mm
-
Công suất
9000 Btu/hr
-
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, Btu/hr)
3000 - 11000 Btu/hr
-
Công Suất (Làm Mát, kW)
2.64 kW
-
Công Suất (Làm Mát, Min - Max, kW)
0.88 - 3.22 kW
-
Capacity (Cooling, kJ/h)
2268 kJ/hW
-
Capacity (Cooling, Min - Max, kJ/h)
756 - 2772 kJ/hW
-
EER (Làm Mát, W/W)
3.14 W/W
-
EER (Làm Mát, Btu/hW)
10.71 Btu/hW
-
EER (Làm Mát, kJ/hW)
2.70 kJ/hW
-
CSPF
4.56
-
Energy Efficiency Class for cooling (Grade)
5★
-
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA)
38 / 19 dBA
-
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA)
49 dBA
-
Nguồn Điện(Φ/V/Hz)
1 / 220-240 / 50
-
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W)
840 W
-
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A)
5.9 A
-
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)
742*290*375 mm
-
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)
778*525*331 mm
-
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)
682*299*215 mm
-
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD)
660*475*242 mm
-
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg)
8.9 kg
-
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg)
20.5 kg
-
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg)
7.7 kg
-
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg)
18.7 kg
-
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn)
360/766/862
-
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m)
15 m
-
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m)
7 m
-
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL))
6.35
-
Van SVC (Chất Khí (ODxL))
9.52
-
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr)
1.00 l/hr
-
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút)
8.20 ㎥/min
-
Làm Lạnh (Loại)
R32
-
Lượng Gas Cần Nạp (kg)
0.32 kg
-
Refrigerant (Charging, tCO2e)
0.22 tCO2e
-
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃)
16~46 ℃
-
Cục Nóng (Máy Nén)
BLDC
-
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn)
Yes
-
WindFree Cooling
No
-
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống)
Auto
-
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải)
Auto
-
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt)
5/4
-
PM 1.0 Filter
No
-
4-in-1 Care Filter
No
-
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn)
Yes
-
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh)
Yes
-
SmartThings
No
-
AI Auto Cooling
No
-
Motion Detect Sensor
No
-
Freeze Wash
No
-
Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc
Yes
-
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong
Yes
-
Màn Hình Bật/Tắt
Yes
-
Beep Bật/Tắt
Yes
-
Chỉnh Giờ 24h
Yes
-
Tự Động Điều Chỉnh
No
-
Tự Động Khởi Động
Yes
-
Chế Độ Tự Động
Yes
-
Làm Lạnh Nhanh
Yes
-
Chế Độ Ngủ Ngon
Yes
-
Tiết Kiệm Điện Năng Eco
Yes
-
Giảm Độ Ẩm
Yes
-
Chế Độ Quạt
Yes
-
Yên Lặng
Yes
-
Kết nối WiFi
No
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây