Thông số kỹ thuật
-
Trọng lượng (g) 263
-
Tốc độ CPU 3.18GHz, 2.7GHz, 2GHz
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU 3.18GHz, 2.7GHz, 2GHz
- Loại CPU 8 nhân
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính) 192.1mm (7.6" hình chữ nhất hoàn chỉnh) / 188.6mm (7.4" tính đến các góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính) 2176 x 1812 (QXGA+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính) Dynamic AMOLED 2X
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính) 16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính) 120 Hz
- Kích cỡ (Màn hình phụ) 157.3mm (6.2" hình chữ nhất hoàn chỉnh) / 154.8mm (6.1" tính đến góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình phụ) 2316 x 904 (HD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình phụ) Dynamic AMOLED 2X
- Độ sâu màu sắc (Màn hình phụ) 16M
Hỗ trợ S Pen
- Có
Camera
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple) 50.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ) F1.8 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nét Có
- Camera sau - OIS Có
- Camera sau- Zoom Optical Zoom at 3x , Digital Zoom up to 30x
- Camera dưới màn hình - Độ phân giải 4.0 MP
- Camera dưới màn hình - Khẩu độ F1.8
- Camera dưới màn hình - Tự động lấy nét Không
- Camera dưới màn hình - OIS Không
- Camera chính - Flash Có
- Cover Camera - Độ phân giải 10.0 MP
- Cover Camera - Khẩu Độ F2.2
- Cover Camera - Tự Động Lấy Nét Không
- Độ Phân Giải Quay Video UHD 8K (7680 x 4320)@24fps
- Quay Chậm 960fps @HD, 240fps @FHD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB) 12
- Lưu trữ (GB) 256
- Có sẵn lưu trữ (GB) 216.3
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SIM SIM Kép
- Kích thước SIM SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
- Loại khe Sim SIM 1 + SIM 2 or Embedded SIM
- Infra 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTE B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6 N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6 N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
- Giao diện USB USB Type-C
- Phiên bản USB USB 3.2 Gen 1
- Công nghệ định vị GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- Earjack USB Type-C
- MHL Không
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
- Wi-Fi Direct Có
- Phiên bản Bluetooth Bluetooth v5.2
- NFC Có
- UWB (Ultra-Wideband) Có
- PC Sync. Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Hình dạng thiết bị Folder
Cảm biến
- Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm) 155.1 x 130.1 x 6.3
- Kích thước gập (HxWxD , mm) 155.1 x 67.1 x 15.8-14.2
- Trọng lượng (g) 263
Pin
- Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless) Up to 20
- Dung lượng pin (mAh, Typical) 4400
- Có thể tháo rời Không
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi Có
- Định Dạng Phát Video MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
- Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ Gear Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active, Gear Fit2 Pro, Gear Fit2, Gear Sport, Gear S3, Gear S2, Gear IconX (2018)
- Hỗ trợ Samsung DeX Có
- Mobile TV Không
Hỗ Trợ
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ trợ Sản phẩm
Xem Thêm
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
-
Safety Guide
- Phiên bản 2.0.0
- 6.28 MB
- 28-11-2023
Anh, ARABIC, BENGALI, BURMESE, CAMBODIAN, CHINESE, Pháp, HEBREW, INDONESIAN, LAOTHIAN, PORTUGUESE, THAI, TURKISH, URDU, Việt
Câu hỏi thường gặp
- Tháo ốp lưng hoặc bao da trên dòng Galaxy Z Flip và Z Fold
- Tổng quan về Camera ẩn dưới màn hình (UDC) trên Galaxy Z Fold4 và Fold5
- So sánh sự khác biệt giữa Samsung Galaxy Z Fold4 và Fold5
- Kiểm tra thời hạn bảo hành điện tử
- Chuyển dữ liệu từ iPhone hoặc iPad sang thiết bị Galaxy mới với Smart Switch
So sánh các sản phẩm
So sánh với các sản phẩm tương tự
Galaxy Z Fold4
SM-F936BZADXXV
-
Trọng lượng (g)
263
-
Tốc độ CPU
3.18GHz, 2.7GHz, 2GHz
Galaxy Z Flip6 (Online Exclusive)
SM-F741BAKAXXV
Giá hiện tại:
28,990,000 VND
-
Trọng lượng (g)
187
-
Tốc độ CPU
3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
Galaxy Z Fold6 (Online Exclusive)
SM-F956BZWHXXV
Giá hiện tại:
54,990,000 VND
-
Trọng lượng (g)
239
-
Tốc độ CPU
3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
Galaxy Z Fold6
SM-F956BZSDXXV
Giá hiện tại:
43,990,000 VND
-
KV
-
Why Galaxy
-
Trọng lượng (g)
239
-
Tốc độ CPU
3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
Galaxy Z Flip6
SM-F741BZSEXXV
Giá hiện tại:
32,990,000 VND
-
KV
-
Why Galaxy
-
Trọng lượng (g)
187
-
Tốc độ CPU
3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
Galaxy Z Fold5 (Online Exclusive)
SM-F946BZUGXXV
-
Trọng lượng (g)
253
-
Tốc độ CPU
3.36 GHz, 2.8GHz, 2GHz