Màn hình Odyssey G7 Cong Dòng 32inch
LC32G75
LC32G75TQSEXXV
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Những điểm nổi bật
Tính Năng
Top 4 tính năng ưu việt của màn hình Samsung Odyssey G7
Các giải thưởng
Đắm chìm vào mọi trận đấu
Công nghệ màn hình cong đỉnh cao mới từ Samsung, với độ cong 1000R hoàn hảo với tầm nhìn mắt người, giúp bao quát trọn vẹn mọi hình ảnh để bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào trong trận đấu.
Độ cong 1000R hoàn mỹ
Cảm nhận rõ sự kịch tính đến nghẹt thở trong mỗi trận đấu bạn tham gia với màn hình cong 1000R lý tưởng. Nhanh chóng nắm bắt tình hình, làm chủ thế trận với tầm nhìn được mở rộng tối ưu cùng hình ảnh hiển thị sắc nét đến không ngờ.
*R là từ viết tắt đại diện cho bán kính tròn. Giá trị R càng nhỏ, đường cong càng sâu.Nổi bật khung hình tối
Công nghệ HDR600 tăng cường tối ưu độ tương phản cho sắc đen thêm sâu thẳm và sắc trắng thêm thuần khiết. Làm sáng và nổi bật mọi chi tiết ngay cả trong khung hình tối nhất, cho bạn nhìn rõ đối thủ để sẵn sàng hạ gục và dẫn đầu màn game.
Độ phân giải WQHD vượt trội
Trải nghiệm chân thực hơn bao giờ hết. Với mật độ điểm ảnh gấp 1.7 lần so với Full HD, độ phân giải WQHD mang đến hình ảnh hiển thị cực kỳ chi tiết và sắc nét. Mở rộng không gian màn hình, nâng tầm chất lượng nội dung cho những pha hành động hoàn hảo.
Phản hồi nhanh chóng mượt mà
Sẵn sàng chinh chiến, hạ gục đối thủ với tốc độ chuẩn xác. Tần số quét siêu tốc 240Hz RapidCurve hạn chế tối đa tình trạng giựt hình, mang đến những chuyển động chiến đấu mượt mà. Luôn nắm bắt tình thế trong tích tắc nhờ tốc độ phản hồi 1ms, chuyển động chuột chính xác và khung hình rõ nét, không có hiện tượng bóng mờ từ màn hình gaming Samsung.
Công nghệ G-Sync Compatible
Tái tạo hoàn hảo từng chuyển động, khiến mọi màn game liền mạch ấn tượng. Công nghệ G-Sync Compatible đồng bộ hóa hình ảnh giữa GPU và bảng điều khiển, loại bỏ hiệu quả tình trạng xé hình, lặp hình và giựt hình thường thấy. Tăng cường lợi thế cạnh tranh, nhanh chóng giành chiến thắng với công nghệ AMD FreeSync Premium Pro giúp ổn định các khung hình phức tạp nhất.
Thông số kỹ thuật
-
Screen Curvature
1000R
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Độ sáng
350cd/m2
-
Contrast Ratio Static
2,500:1(Typ.)
-
Độ phân giải
2,560 x 1,440
-
Thời gian đáp ứng
1ms(GtG)
-
Screen Size (Inch)
31.5
-
Kích thước màn hình (cm)
80.0
-
Screen Size (Class)
32
-
Flat / Curved
Curved
-
Active Display Size (HxV) (mm)
697.344 x 392.256mm
-
Screen Curvature
1000R
-
Tỷ lệ khung hình
16:9
-
Tấm nền
VA
-
Độ sáng
350cd/m2
-
Peak Brightness (Typical)
600cd/m2 cd/㎡
-
Độ sáng (Tối thiểu)
300cd/m2
-
Tỷ lệ tương phản
2,500:1(Typ.)
-
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega ∞ DCR
-
HDR(High Dynamic Range)
VESA DisplayHDR 600
-
Độ phân giải
2,560 x 1,440
-
Thời gian phản hồi
1ms(GtG)
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
-
Hỗ trợ màu sắc
Max 1.07B
-
Color Gamut (DCI Coverage)
Typ 95%
-
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
Typ 125
-
Tần số quét
Max 240Hz
-
Eye Saver Mode
Yes
-
Flicker Free
Yes
-
Hình-trong-Hình
Yes
-
Picture-By-Picture
Yes
-
Quantum Dot Color
Yes
-
USB Super Charging
Yes
-
Windows Certification
Windows 10
-
G-Sync
G-Sync Compatible
-
Off Timer Plus
Yes
-
Screen Size Optimizer
Yes
-
Black Equalizer
Yes
-
Low Input Lag Mode
Yes
-
Refresh Rate Optimizor
Yes
-
Super Arena Gaming UX
Yes
-
Hiển thị không dây
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
Dual Link DVI
No
-
Display Port
2 EA
-
Display Port Version
1.4
-
Display Port Out
No
-
Mini-Display Port
No
-
HDMI
1 EA
-
HDMI Version
2
-
Tai nghe
No
-
Tai nghe
Yes
-
USB Ports
2
-
USB Hub Version
3
-
USB-C
No
-
USB-C Charging Power
No
-
Loa
No
-
USB Sound Bar (Ready)
No
-
Nhiệt độ
10~40 ℃
-
Độ ẩm
10~80,non-condensing
-
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
YES
-
Chế độ màu sắc
High-Brightness/Custom/FPS/RTS/RPG/sRGB/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
-
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
Yes
-
Màu sắc
BLACK
-
Dạng chân đế
HAS PIVOT (MORE THAN 100MM)
-
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120
-
Độ nghiêng
-9 ~ +13
-
Khớp quay
-15 ~ +15
-
Xoay
-2 ~ +92
-
Treo tường
100 x 100
-
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
-
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
140 W
-
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
≤0.5 W
-
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
≤0.3 W
-
Tên sản phẩm
External Adaptor
-
Có chân đế (RxCxD)
710.1 x 594.5 x 305.9 mm
-
Không có chân đế (RxCxD)
710.1 x 439.1 x 187.1 mm
-
Thùng máy (RxCxD)
806.0 x 272.0 x 520.0 mm
-
Có chân đế
8.2 kg
-
Không có chân đế
6.5 kg
-
Thùng máy
12.3 kg
-
Chiều dài cáp điện
1.5 m
-
D-Sub Cable
No
-
DVI Cable
No
-
HDMI Cable
No
-
HDMI to DVI Cable
No
-
DP Cable
Yes
-
USB Type-C Cable
No
-
Thunderbolt 3 Cable
No
-
Mini-Display Gender
No
-
Install CD
No
-
Audio Cable
No
-
USB 2.0 Cable
No
-
USB 3.0 Cable
Yes
-
Remote Controller
No
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây