*Màu sắc sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
**Galaxy A55 5G được xếp hạng IPX4/IP67 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Dựa trên điều kiện thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, thiết bị được phun 10 lít nước ngọt mỗi phút trong 5 phút ở mọi góc độ (IPx4) và ngâm ở độ sâu tối đa 1 mét nước ngọt trong tối đa 30 phút (IP67). Không nên sử dụng trong bãi biển hoặc hồ bơi. Khả năng chống nước và bụi của thiết bị không phải là vĩnh viễn và có thể giảm dần theo thời gian.
Tính Năng
Diện mạo bắt mắt với mặt lưng kính & viền kim loại
Không thể rời mắt! Galaxy A55 5G được cải tiến từ thiết kế tối giản đặc trưng với viền kim loại phẳng ôm trọn cụm 3 camera và mặt kính Corning® Gorilla® Glass Victus®+ giúp tăng độ bền trước mọi sự cố bất ngờ.
*Màu sắc sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
- *Màu sắc sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
- *Màu sắc sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
- *Màu sắc sẵn có có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Chất ảnh ấn tượng
Bắt trọn từng chi tiết bất chấp điều kiện sáng
Công nghệ chụp đêm Nightography và Camera với điểm ảnh lớn của Galaxy A55 5G giúp thu sáng nhạy hơn cho bức ảnh càng rạng ngời sắc nét, rực rỡ chân thực cùng khả năng giảm nhiễu vượt trội cả khi trời tối.
*Camera với điểm ảnh lớn chỉ được hỗ trợ ở Camera Góc Rộng.Camera 50MP sống động và chi tiết
Tự hào chia sẻ khoảnh khắc với Galaxy A55 5G! Camera Góc Rộng có độ phân giải cao 50MP chụp ảnh với khả năng bắt nét vượt trội, rõ từng chi tiết nhỏ nhất, cho bạn khung hình sống động, chân thật.
Ghi lại khoảnh khắc ấn tượng của bạn
Camera trước 32MP cho ảnh selfie chất lượng cao cùng nhiều lựa chọn tông màu, từ ấm áp đến tự nhiên. Đặc biệt, Chế độ Chân Dung với tính năng xóa phông nền và làm mờ hậu cảnh giúp gương mặt bạn thêm nổi bật.
Thách thức mọi điều kiện sáng với công nghệ Super HDR
Với khả năng tối ưu màu sắc và độ tương phản, Galaxy A55 5G sở hữu chế độ Super HDR cho phép quay chụp chân thực và chi tiết trong mọi điều kiện sáng. Kết hợp cùng tính năng chống rung quang học OIS và VDIS đảm bảo khung hình ổn định và đạt chất lượng 4K vượt trội.
*OIS: Ổn Định Hình Ảnh Quang Học.**VDIS: Ổn Định Hình Ảnh Kỹ Thuật Số Video.
Chỉnh sửa nhanh chỉ với một chạm
Nâng trình chỉnh ảnh của bạn lên tầm cao mới. Với sự hỗ trợ của đề xuất chỉnh sửa Edit Suggestion, Galaxy A55 5G giúp bạn cắt ghép thoải mái và dễ dàng với tính năng Image Cliper.
*Giao diện người dùng thực tế có thể khác. Hình ảnh được mô phỏng nhằm mục đích minh họa.
**Đề xuất chỉnh sửa tương thích với các định dạng JPG, PNG, GIF và MP4. Kết quả và chất lượng chỉnh sửa có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện chụp ảnh hoặc quay phim. Độ chính xác của kết quả không được đảm bảo.
Bảo mật an toàn
Khai phóng sức mạnh với vi xử lý 8 nhân
Vi xử lý 8 nhân Octa-core được cải tiến cùng hệ thống làm mát buồng hơi lớn hơn đến 74% giúp Galaxy A55 5G đa nhiệm mượt mà, chiến game mạnh mẽ hoặc truyền phát trực tuyến ổn định. Với kết nối 5G, bộ nhớ trong đến 256GB, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSD lên đến 1TB, cho phép bạn thao tác vượt mọi giới hạn!
*Hình ảnh mô phỏng chỉ nhằm mục đích minh họa.
**Yêu cầu kết nối 5G tối ưu. Tính khả dụng và tốc độ thực tế của mạng 5G có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, khu vực, nhà cung cấp mạng và môi trường người dùng.
***Tùy chọn bộ nhớ/bộ nhớ và tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
****Dung lượng lưu trữ của người dùng nhỏ hơn tổng dung lượng lưu trữ lưu trữ do các tập tin hệ điều hành và phần mềm được cài đặt sẵn khác. Dung lượng lưu trữ khả dụng của người dùng sẽ khác nhau tùy theo người dùng và có thể thay đổi do cập nhật phần mềm.
*****Thẻ MicroSD được bán riêng.
Đắm chìm trong màn hình sáng rõ và sắc nét
Trải nghiệm giải trí tuyệt đỉnh cùng màn hình Super AMOLED 6,6 inch chuẩn FHD+ với tần số quét 120Hz mượt mà, cùng công nghệ hiển thị Vision Booster giúp tối ưu màu sắc và độ tương phản.
*Hình ảnh mô phỏng chỉ nhằm mục đích minh họa.
**Được đo theo đường chéo, kích thước màn hình là 6,6 inch ở dạng hình chữ nhật đầy đủ và 6,4 inch tính cả các góc bo tròn. Diện tích có thể xem thực tế ít hơn do các góc được bo tròn và lỗ camera.
***1.000 nits ở HBM (Chế độ độ sáng cao).
****Màn hình của Galaxy A55 5G (SM-A556) đã nhận được Chứng nhận Chăm sóc Mắt của SGS có trụ sở tại về khả năng giảm tác hại của ánh sáng xanh.
Trao quyền trải nghiệm với pin 2 ngày
Sức mạnh đột phá đang trong tay bạn! Galaxy A55 5G sở hữu pin 5.000mAh (tiêu chuẩn) và công nghệ Sạc Siêu Nhanh (25W) giúp bạn giữ kết nối lâu hơn, sạc nhanh hơn và tận hưởng cuộc sống như ý mình.
*Hình ảnh mô phỏng nhằm mục đích minh họa.
**Cục sạc để sạc siêu nhanh (25W) được bán riêng.
***Giá trị điển hình được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính có tính đến độ lệch về dung lượng pin giữa các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức là 4.905mAh.
****Tuổi thọ pin thực tế thay đổi tùy theo môi trường mạng, tính năng và ứng dụng được sử dụng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác. Ước tính dựa trên hồ sơ sử dụng trung bình do UX Connect Research tổng hợp. Được đánh giá độc lập bởi UX Connect Research trong khoảng thời gian từ 2024.01.11 đến 2024.01.20 tại Vương quốc Anh với các phiên bản trước phát hành của SM-A556 ở chế độ cài đặt mặc định sử dụng mạng LTE và 5G Sub6. KHÔNG được thử nghiệm trong mạng 5G mmWave.
Bền bỉ với kháng bụi và nước
Không chỉ là tính năng, chuẩn kháng bụi và nước IP67 bền bỉ, cao cấp trong phân khúc giúp Galaxy A55 5G cân mọi tình huống đảm bảo an toàn thiết bị, cho bạn tự tin khám phá, lưu giữ khoảnh khắc và kết nối mà không cần lo lắng.
*Hình ảnh mô phỏng chỉ mang tính chất minh họa.
**Galaxy A55 5G được xếp hạng IP67. Dựa trên các điều kiện thử nghiệm trong phòng thí nghiệm về khả năng ngâm trong nước ngọt ở độ sâu tối đa 1 mét trong tối đa 30 phút. Không nên sử dụng cho bãi biển hoặc hồ bơi. Khả năng chống nước và bụi của thiết bị không phải là vĩnh viễn và có thể giảm dần theo thời gian do hao mòn thông thường.
Trải nghiệm Samsung Galaxy
*Giao diện người dùng thực tế có thể khác. Hình ảnh mô phỏng mang tính chất minh họa.
**Để biết thêm thông tin về Smart Switch và Chia sẻ nhanh, hãy truy cập trang đích dịch vụ tính năng của họ trên Samsung.com.
***Các chức năng khả dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết bị, quốc gia, khu vực, nhà cung cấp dịch vụ hoặc phiên bản của One UI.
Đánh giá từ chuyên gia
Thông số kỹ thuật
-
Bộ vi xử lý
2.75GHz, 2GHz
-
Trọng lượng (g)
213
-
Tốc độ CPU
2.75GHz, 2GHz
-
Loại CPU
8 nhân
-
Kích cỡ (Màn hình chính)
168.3mm (6.6" hình chữ nhất hoàn chỉnh) / 163.7mm (6.4" tính đến các góc bo tròn)
-
Độ phân giải (Màn hình chính)
1080 x 2340 (FHD+)
-
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
Super AMOLED
-
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
-
Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)
120 Hz
-
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
50.0 MP + 12.0 MP + 5.0 MP
-
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.8 , F2.2 , F2.4
-
Camera chính - Tự động lấy nét
Có
-
Camera sau - OIS
Có
-
Camera trước - Độ phân giải
32.0 MP
-
Camera trước - Khẩu độ
F2.2
-
Camera trước - Tự động lấy nét
Không
-
Camera trước - OIS
Không
-
Camera chính - Flash
Có
-
Camera trước - Flash
Không
-
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
-
Quay Chậm
240fps @HD
-
Bộ nhớ đệm (GB)
8
-
Lưu trữ (GB)
128
-
Có sẵn lưu trữ (GB)
109.5
-
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
MicroSD (lên đến 1TB)
-
Số lượng SIM
SIM Kép
-
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
-
Loại khe Sim
SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD) or Embedded SIM
-
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
-
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
-
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
-
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
-
4G TDD LTE
B38(2600), B40(2300), B41(2500)
-
5G FDD Sub6
N1(2100), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
-
5G TDD Sub6
N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
-
Giao diện USB
USB Type-C
-
Phiên bản USB
USB 2.0
-
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
-
Earjack
USB Type-C
-
MHL
Không
-
Wi-Fi
802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
-
Wi-Fi Direct
Có
-
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth 5.3
-
NFC
Có
-
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
-
Android
-
Màu sắc
Xanh Iceblue
-
Hình dạng thiết bị
Touch Bar
-
Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo
-
Kích thước (HxWxD, mm)
161.1 x 77.4 x 8.2
-
Trọng lượng (g)
213
-
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)
Lên tới 25
-
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)
Lên tới 24
-
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Lên tới 28
-
Dung lượng pin (mAh, Typical)
5000
-
Có thể tháo rời
Không
-
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)
Lên tới 79
-
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi
Có
-
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
-
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
-
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
-
Hỗ trợ Gear
Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
-
Hỗ trợ Samsung DeX
Không
-
Hỗ trợ SmartThings
Có
-
Mobile TV
Không
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây