Thông số kỹ thuật

  • Trọng lượng (g)

    168

  • Tốc độ CPU

    3.36 GHz, 2.8GHz, 2GHz

  • Tốc độ CPU

    3.36 GHz, 2.8GHz, 2GHz

  • Loại CPU

    8 nhân

  • Kích cỡ (Màn hình chính)

    153.9mm (6.1" full rectangle) / 149.9mm (5.9" rounded corners)

  • Độ phân giải (Màn hình chính)

    2340 x 1080 (FHD+)

  • Công nghệ màn hình (màn hình chính)

    Dynamic AMOLED 2X

  • Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)

    16M

  • Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)

    120 Hz

  • Camera sau - Độ phân giải (Multiple)

    50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP

  • Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)

    F1.8 , F2.4 , F2.2

  • Camera chính - Tự động lấy nét

  • Camera sau - OIS

  • Camera sau- Zoom

    Optical Zoom at 3x , Digital Zoom up to 30x

  • Camera trước - Độ phân giải

    12.0 MP

  • Camera trước - Khẩu độ

    F2.2

  • Camera trước - Tự động lấy nét

  • Camera chính - Flash

  • Độ Phân Giải Quay Video

    UHD 8K (7680 x 4320)@30fps

  • Quay Chậm

    960fps @FHD, 240fps @FHD

  • Bộ nhớ đệm (GB)

    8

  • Lưu trữ (GB)

    256

  • Có sẵn lưu trữ (GB)

    217.4

  • Số lượng SIM

    SIM Kép

  • Kích thước SIM

    SIM Nano (4FF), SIM đã gắn

  • Loại khe Sim

    SIM 1 + SIM 2 or Embedded SIM

  • Infra

    2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD

  • 2G GSM

    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900

  • 3G UMTS

    B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)

  • 4G FDD LTE

    B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)

  • 4G TDD LTE

    B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)

  • 5G FDD Sub6

    N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N28(700), N66(AWS-3)

  • 5G TDD Sub6

    N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)

  • Giao diện USB

    USB Type-C

  • Phiên bản USB

    USB 3.2 Gen 1

  • Công nghệ định vị

    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS

  • Earjack

    USB Type-C

  • MHL

    Không

  • Wi-Fi

    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM

  • Wi-Fi Direct

  • Phiên bản Bluetooth

    Bluetooth 5.3

  • NFC

  • PC Sync.

    Smart Switch (bản dành cho PC)

  • Android

  • Hình dạng thiết bị

    Touch Bar

  • Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận

  • Kích thước (HxWxD, mm)

    146.3 x 70.9 x 7.6

  • Trọng lượng (g)

    168

  • Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)

    Lên tới 22

  • Dung lượng pin (mAh, Typical)

    3900

  • Có thể tháo rời

    Không

  • Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi

  • Định Dạng Phát Video

    MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM

  • Độ Phân Giải Phát Video

    UHD 8K (7680 x 4320)@60fps

  • Định Dạng Phát Âm thanh

    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE

  • Hỗ trợ Gear

    Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active, Gear Fit2 Pro, Gear Fit2, Gear Sport, Gear S3, Gear S2

  • Hỗ trợ Samsung DeX

  • Mobile TV

    Không

Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt

Hướng dẫn sử dụng (Android 15 (V))

Phiên bản 1.0 | 2.94 MB

13-05-2025

Anh

Hướng dẫn sử dụng (Android 15 (V))

Phiên bản 1.0 | 3.04 MB

13-05-2025

CHINESE

Hướng dẫn sử dụng (Android 15 (V))

Phiên bản 1.0 | 3.51 MB

13-05-2025

Việt

Safety Guide

Phiên bản 2.0.1 | 4.81 MB

13-05-2025

Anh, CHINESE, ARABIC, BENGALI, BURMESE, CAMBODIAN, Pháp, HEBREW, INDONESIAN, PORTUGUESE, THAI, TURKISH, URDU, Việt

Hỗ trợ sản phẩm

Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm

Hỗ trợ sản phẩm

Tối đa hóa hiệu năng thiết bị và dịch vụ của Samsung

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.

Đã xem gần đây

* Pin : Thời lượng pin thực tế thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, các tính năng và ứng dụng được dùng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác.

* Bộ nhớ người dùng khả dụng : Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do bộ nhớ của hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để chạy các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế thay đổi tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.

* Mạng : Các băng thông mà thiết bị hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

*Màu độc quyền chỉ dành cho đơn hàng đặt tại Samsung.com.

*Dung lượng lưu trữ thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm được cài đặt sẵn. Tính khả dụng của các tùy chọn lưu trữ có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Một số tùy chọn lưu trữ có thể chỉ khả dụng trên Samsung.com.

*Băng thông được thiết bị hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà mạng.

*Kích thước màn hình: Được đo theo đường chéo, kích thước màn hình của Galaxy S23 là 6,1 inch theo hình chữ nhật đầy đủ và 5,9 inch khi tính các góc bo tròn, kích thước màn hình của Galaxy S23+ là 6,6 inch theo hình chữ nhật đầy đủ và 6,4 inch khi tính các góc bo tròn và kích thước màn hình của Galaxy S23 Ultra là 6,8 inch theo hình chữ nhật đầy đủ và 6,8 inch khi tính các góc bo tròn; diện tích xem thực tế có thể ít hơn do các góc bo tròn và lỗ camera.

*Dung lượng pin (Tiêu chuẩn): Giá trị tiêu chuẩn được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính có tính đến độ lệch về dung lượng pin giữa các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức là 3785mAh cho Galaxy S23, 4565mAh cho Galaxy S23+ và 4855mAh cho Galaxy S23 Ultra. Thời lượng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường mạng, thói quen sử dụng và các yếu tố khác.