Chọn vị trí và ngôn ngữ của bạn.

Galaxy S25 | S25+

Thu cũ đổi mới ưu đãi lên đến 5,5 triệu

- Ưu đãi 1 triệu. Thu cũ đổi mới hỗ trợ thêm 3 triệu
- Thanh toán trước giảm 6% tối đa 1,5 triệu
- Tích lũy đến 5% Samsung Rewards
- Mua kèm ốp lưng trong suốt chỉ 99k

Miễn phí 6 tháng sử dụng Gemini Advanced và 2TB dung lượng lưu trữ

- Dùng thử miễn phí 6 tháng trợ lý AI tân tiến nhất của Google và 2TB dung lượng lưu trữ hình ảnh, Google Drive, Gmail,.. ngay trên Galaxy S25 Series.
- Áp dụng khi kích hoạt trước 31.01.2026 kèm điều kiện và điều khoản ***

Ưu đãi mua kèm giảm thêm đến 3 triệu

- Giảm 3 triệu khi mua kèm Galaxy Watch Ultra và Watch7
- Giảm 1,2 triệu khi mua kèm Galaxy Buds3 Pro và 1 triệu với Galaxy Buds3

Galaxy S25 | S25+

So sánh các dòng điện thoại

So sánh các dòng điện thoại

Mẫu sản phẩm

Kích cỡ (Màn hình chính)
169.1mm (6.7" inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 164.5mm (6.5" inch tính đến các góc tròn)
169.1mm (6.7" inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 164.5mm (6.5" inch tính đến các góc tròn)
Độ phân giải (Màn hình chính)
3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
Dynamic AMOLED 2X
Dynamic AMOLED 2X
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP
50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.8 , F2.4 , F2.2
F1.8 , F2.4 , F2.2
Camera trước - Độ phân giải
12.0 MP
12.0 MP
Camera trước - Khẩu độ
F2.2
F2.2
Camera chính - Tự động lấy nét
Camera sau - OIS
Camera chính - Flash
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
Quay Chậm
240fps @FHD, 120fps @FHD, 120fps @UHD
240fps @FHD, 120fps @UHD
Dung lượng pin (mAh, Typical)
4900
4900
Tốc độ CPU
4.47GHz, 3.5GHz
3.2 GHz, 2.9GHz, 2.6GHz, 1.95GHz
Loại CPU
8 nhân
10 nhân
Bộ nhớ đệm (GB)
12
12
Lưu trữ (GB)
256
512
Loại khe Sim
SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
Kích thước (HxWxD, mm)
158.4 x 75.8 x 7.3
158.5 x 75.9 x 7.7
Trọng lượng (g)
190
196
Cảm biến
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Số lượng SIM
SIM Kép
SIM Kép
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
16M
Camera sau- Zoom
Zoom quang học 3x, chất lượng Zoom quang học 2x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 30x
Zoom quang học 3x, chất lượng Zoom quang học 2x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 30x
Camera trước - Tự động lấy nét
Có sẵn lưu trữ (GB)
223.5
484.8
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
4G TDD LTE
B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
5G FDD Sub6
N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
5G TDD Sub6
N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Phiên bản USB
USB 3.2 Gen 1
USB 3.2 Gen 1
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
Wi-Fi
802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
Wi-Fi Direct
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth v5.4
Bluetooth 5.3
NFC
UWB (Ultra-Wideband)
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
Android
Android
Hình dạng thiết bị
Touch Bar
Touch Bar
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Lên tới 31
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
  • * Ưu đãi đến hết ngày 18.02.2025 áp dụng kèm điều kiện và điều khoản
    ** Điều kiện áp dụng ưu đãi từ MoMo, Zalo Pay, VPBank và BE bên dưới:

        • Thanh toán MoMo hoàn tiền 1 triệu (200 suất) tại đây
        • Thanh toán thẻ tín dụng VPBank hoàn tiền 1 triệu (99 suất) tại đây
        • Thanh toán Zalo Pay giảm thêm đến 1 triệu (30 suất) cho đơn hàng từ 30 triệu và 500k (200 suất) cho đơn hàng từ 20 triệu tại đây
        • Nhập mã BEXSAMSUNG và hoàn tất thành công đơn hàng Galaxy S25 Series nhận ngay voucher Be trị giá đến 2 triệu cho các dịch vụ di chuyển, giao hàng và giao đồ ăn tại đây

    *** Điều kiện và điều khoản áp dụng
    - Kích hoạt gói ưu đãi Gemini Advanced trước 31/01/2026
    - Miễn phí 6 tháng kể từ ngày kích hoạt
Logo tienda 0 +INFO ? Cargando... Se ha añadido un nuevo artículo en tu cesta Ver Cesta Seguir comprando