Thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc














* Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Màu sắc độc quyền có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Màu sắc














* Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Màu sắc độc quyền có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Màu sắc














* Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Màu sắc độc quyền có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU3.39 GHz, 3.1GHz, 2.9GHz, 2.2GHz
- Loại CPU8 nhân
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính)172.5mm (6.8" inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 172.2mm (6.8" inch tính đến các góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính)3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính)Dynamic AMOLED 2X
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)120 Hz
Hỗ trợ S Pen
- Có
Camera
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple)200.0 MP + 50.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)F1.7 , F3.4 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nétCó
- Camera sau - OISCó
- Camera sau- ZoomZoom quang học 3x và 5x, chất lượng Zoom quang học 2x và 10x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 100x
- Camera trước - Độ phân giải12.0 MP
- Camera trước - Khẩu độF2.2
- Camera trước - Tự động lấy nétCó
- Camera chính - FlashCó
- Độ Phân Giải Quay VideoUHD 8K (7680 x 4320)@30fps
- Quay Chậm240fps @FHD, 120fps @UHD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB)12
- Lưu trữ (GB)512
- Có sẵn lưu trữ (GB)484.0
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SIMSIM Kép
- Kích thước SIMSIM Nano (4FF), SIM đã gắn
- Loại khe SimSIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
- Infra2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSMGSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTSB1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTEB1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTEB38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
- Giao diện USBUSB Type-C
- Phiên bản USBUSB 3.2 Gen 1
- Công nghệ định vịGPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- EarjackUSB Type-C
- MHLKhông
- Wi-Fi802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
- Wi-Fi DirectCó
- Phiên bản BluetoothBluetooth 5.3
- NFCCó
- UWB (Ultra-Wideband)Có
- PC Sync.Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Hình dạng thiết bịTouch Bar
Cảm biến
- Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm)162.3 x 79.0 x 8.6
- Trọng lượng (g)232
Pin
- Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)Lên tới 30
- Dung lượng pin (mAh, Typical)5000
- Có thể tháo rờiKhông
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh NổiCó
- Định Dạng Phát VideoMP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát VideoUHD 8K (7680 x 4320)@60fps
- Định Dạng Phát Âm thanhMP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ GearGalaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
- Hỗ trợ Samsung DeXCó
- Hỗ trợ thiết bị trợ thính qua BluetoothTruyền phát âm thanh cho thiết bị trợ thính của Android (ASHA)
- Hỗ trợ SmartThingsCó
- Mobile TVKhông
* Bộ nhớ người dùng khả dụng : Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do bộ nhớ của hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để chạy các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế thay đổi tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.
* Mạng : Các băng thông mà thiết bị hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Tính khả dụng Wi-Fi 7 có thể khác nhau tùy theo quốc gia/khu vực, nhà cung cấp mạng và môi trường người dùng. Yêu cầu kết nối mạng ổn định. Sẽ yêu cầu cài đặt router Wi-Fi 7.
* Giá trị tiêu chuẩn được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính khi xem xét độ lệch về dung lượng pin trong số các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức là 3880mAh cho Galaxy S24, 4755mAh cho Galaxy S24+ và 4855mAh cho Galaxy S24 Ultra. Tuổi thọ pin thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, thói quen sử dụng và các yếu tố khác.
*Kích thước màn hình đo theo đường chéo của Galaxy S24 là 6.2 inch với hình chữ nhật đầy đủ, và 6 inch tính theo các góc bo tròn, kích thước màn hình của Galaxy S24+ là 6.7 inch trong hình chữ nhật đầy đủ và 6.5 inch theo các góc bo tròn, và kích thước màn hình của Galaxy S24 Ultra là 6.8 inch trong hình chữ nhật đầy đủ và 6.8 inch với các góc bo tròn, diện tích xem được thực tế có thể nhỏ hơn do các góc tròn và ống kính camera.
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S24 Ultra:
● Kích thước: Galaxy S24 Ultra có kích thước 162.3 x 79.0 x 8.6 (HxWxD, mm).
● Trọng lượng: Galaxy S24 Ultra nặng 232g.
● Màn hình: Khi được đo theo đường chéo, kích thước màn hình của Galaxy S24 Ultra là 6.8” với hình chữ nhật hoàn chỉnh và 6.8” nếu tính cả góc bo tròn; vùng hiển thị hình ảnh thực tế nhỏ hơn do các góc bo tròn và ống kính camera.
● Camera: Camera sau: 200 MP (F1.7) + 50 MP (F3.4) + 12 MP (F2.2) + 10 MP (F2.4). Camera trước: 12 MP (F2.2). Quay video: UHD 8K (7680 x 4320)@30fps, quay chậm 240fps @FHD, 120fps @UHD. Zoom quang học 3x và 5x, Zoom quang học chất lượng cao 2x và 10x (kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 100x.
● Độ bền: Vỏ ngoài titan cứng cáp, chống xước vượt trội với Corning® Gorilla® Armor, khả năng kháng nước và kháng bụi chuẩn IP68.
● Bộ xử lý: Galaxy S24 Ultra được trang bị vi xử lý Snapdragon® 8 Gen 3 với tốc độ CPU lên đến 3.39 GHz.
● Thời lượng pin: Với dung lượng pin 5000mAh, Galaxy S24 Ultra có thể hoạt động lên tới 95 giờ nghe nhạc hoặc 30 giờ xem video.
● Giá: Galaxy S24 Ultra tại Việt Nam có giá khởi điểm từ 33.990.000đ (256GB) và 37.490.000đ (512GB).
● Màu sắc: Galaxy S24 Ultra hiện có 4 màu cơ bản - Đen Titan, Xám Titan, Tím Titan, Vàng Titan và 3 màu độc quyền trực tuyến - Xanh Lục Titan, Xanh Dương Titan, Cam Titan.
● Tính năng nổi bật: Galaxy S24 Ultra bao gồm các tính năng Galaxy AI như Khoanh tròn để tìm kiếm, Trợ lý Chat thông minh, Trợ lý Ghi chú, Trợ lý Phiên dịch, Trợ lý chỉnh ảnh chuyên nghiệp.
- Màn hình Dynamic AMOLED 2X trên điện thoại Galaxy S24 Ultra đã nhận được chứng nhận từ VDE Đức về Khả năng tái hiện màu sắc thực tế (Mobile Color Volume) 100% trong dải màu DCI-P3, có nghĩa là hình ảnh không bị trôi và bạn sẽ có được màu sắc sống động đến khó tin cho dù độ sáng ở mức độ khác nhau. Màn hình có thể đạt được độ sáng tối đa lên tới 2600 nit, cải thiện độ tương phản giữa các vùng tối và sáng của nội dung kỹ thuật số để có chất lượng hình ảnh rực rỡ hơn, với tỷ lệ tương phản 5.000.000:1, giúp trải nghiệm trên thiết bị di động của bạn trở nên chân thực hơn.
- Titan trên Samsung Galaxy S24 Ultra chỉ được sử dụng trên khung viền thiết bị. Khung viền không bao gồm các phím âm lượng và phím ở cạnh bên.
- Tính năng thu phóng chất lượng quang học được kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel.
- Thời lượng pin thực tế thay đổi tùy theo môi trường mạng, các tính năng và ứng dụng được sử dụng, tần suất các cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác. Ước tính dựa trên hồ sơ sử dụng của người dùng trung bình do UX Connect Research thực hiện. Được đánh giá độc lập bởi nghiên cứu của UX Connect từ 25 tháng 11 năm 2023 đến ngày 15 tháng 12 năm 2023 tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh với phiên bản phát hành trước của SM-S921, SM-S926 và SM-S928 theo cài đặt mặc định sử dụng các mạng LTE và 5G Sub6. KHÔNG được thử nghiệm dưới mạng 5G mmWave.
- Dựa trên các điều kiện kiểm tra trong phòng thí nghiệm nội bộ của Samsung với phiên bản phát hành trước của sản phẩm nhất định được kết nối với tai nghe qua Bluetooth trong cài đặt mặc định trên LTE. Ước tính dựa trên dung lượng pin và dòng điện đo được trên mức tiêu thụ pin trong khi phát lại video (độ phân giải tệp video 720p, được lưu trên thiết bị) và phát lại âm thanh (tệp mp3, 192kbps, được lưu trên thiết bị có màn hình LCD tắt) tương ứng. Thời gian phát lại video và âm thanh thực tế thay đổi theo kết nối mạng, cài đặt, định dạng tệp, độ sáng màn hình, tình trạng pin và nhiều yếu tố khác.