So sánh sự khác biệt giữa Samsung Galaxy Z Fold4 và Fold5
Galaxy Z Fold 5 thế hệ mới đã được cho ra mắt, đem đến cho người dùng trải nghiệm trọn vẹn hơn. Vậy thì sự cải tiến của dòng điện thoại màn hình gập Galaxy Z Fold ở thế hệ thứ 5 này là gì?
Galaxy Z Fold5 là một bản nâng cấp lớn so với các thế hệ trước đây với bản lề mới, thiết kế bóng bẩy hơn và khả năng xử lý nhanh hơn. Galaxy Z Fold4 hay Z Fold5, sự khác biệt ở đây là gì? Hãy xem bảng so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật dưới đây để trả lời cho câu hỏi này.
Tính năng |
Z Fold4 |
Z Fold5 |
---|---|---|
Hệ điều hành (khi ra mắt) |
Android 12 |
Android 13 |
One UI (khi ra mắt) |
V 4.1.1 |
V 5.1.1 |
Bộ xử lý |
Qualcomm Snapdragon 8+ gen1 (4nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy (4nm) |
Màn hình ngoài |
6.2-inch Dynamic AMOLED 2X 48~120Hz Infinity-O Display (2316x904) |
6.2-inch Dynamic AMOLED 2X 48~120Hz |
Màn hình chính |
7.6-inch Dynamic AMOLED 2X 1~120Hz Infinity Flex Display (2176x1812) 374 ppi |
7.6-inch Dynamic AMOLED 2X 1-120Hz |
Kích thước khi mở ra |
155.1 x 130.1 x 6.3 |
154.9 x 129.9 x 6.1 |
Kích thước khi gấp lại |
155.1 x 67.1 x 14.2 |
154.9 x 67.1 x 13.4 |
Trọng lượng (g) |
263 |
253 |
Bộ nhớ trong (GB / TB) |
256 / 512 / 1TB |
256 / 512 / 1TB |
Bộ nhớ ngoài |
Không được hỗ trợ |
Không được hỗ trợ |
Thẻ nhớ (GB) |
12 |
12 |
Dung lượng pin |
4,400 |
4,400 |
Sạc không dây |
Được hỗ trợ |
Được hỗ trợ |
Camera |
Camera sau: |
Camera sau: |
Kháng nước/Kháng bụi bẩn |
Được hỗ trợ (IPx8)/Không được hỗ trợ |
Được hỗ trợ (Ipx8)/Không được hỗ trợ |
Jack tai nghe |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cảm biến vân tay |
Nút bên |
Nút bên |
Samsung DeX |
Được hỗ trợ |
Được hỗ trợ |
USB |
USB 3.2 Gen 1 |
USB 3.2 Gen 1 |
Tần số quét của màn hình |
Được hỗ trợ |
Được hỗ trợ |
S Pen |
S Pen chỉ dành cho Fold |
S Pen chỉ dành cho Fold |
Cảm ơn phản hồi của bạn
Vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi.