Điều hòa Cassette F-AC071TN4PKC Hướng gió 360 7.1 kW
F-AC071TN4PKC
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Tính Năng
Làm lạnh đều mọi hướng, thách thức không gian lớn
Hướng gió 360
So với Cassette 4 hướng thông thường với luồng gió không đồng đều, khiến cho gió lạnh không thể chạm tới một số khu vực *. Cassette 360 với gió thổi tròn đều mọi hướng giúp các khu vực của phòng không có sự chênh lệch nhiệt độ đáng kể**.
*Dựa vào kết quả thử nghiệm nội bộ so với loại điều hòa Cassette 4 hướng thông thường.
**Trong vòng bán kính 9.3m nhiệt độ chênh lệch nhỏ hơn 0.6°C.
Mát lạnh không gió lạnh khó chịu
Thiết kế không cánh đảo gió
Thiết kế không cánh đảo gió của Cassette 360 giúp luồng khí lạnh phân tán nhanh chóng nhưng nhẹ nhàng mà không bị hiện tượng gió buốt thổi trực tiếp*. Vì không có cánh đảo gió để chặn luồng không khí, điều hòa Cassette 360 sẽ thổi không khí nhiều hơn 25% và lan rộng hơn.
*Dựa vào kết quả thử nghiệm nội bộ so với máy lạnh Cassette vuông 4 hướng thông thường. **Trong bán kính 5m, không có hiện tượng lạnh buốt cục bộ trong khoảng không gian từ 0 đến 15m (với model 14kW).
Luồng gió nhiều hơn, mạnh hơn
Quạt tăng áp
Cassette 360 được trang bị các Quạt tăng áp nhỏ cho phép gió lạnh thổi xuống được ở các góc thấp hơn trong phòng. Bằng cách tạo ra một vùng áp suất chênh lệch xunh quanh cửa thoát nên gió lạnh được thổi ra song song với trần nhà và được đẩy ra xa hơn.
*Dựa vào kết quả thử nghiệm nội bộ so với máy lạnh Cassette vuông 4 hướng thông thường.
*Dựa vào kết quả thử nghiệm nội bộ so với máy lạnh Cassette vuông 4 hướng thông thường.
Thiết kế đẹp mắt, kiểm soát dễ dàng
Bảng hiển thị LED tròn + Điều khiển từ xa thông minh minh
Điểm đặc biệt của Cassette 360 là bạn có thể quan sát trực quan hiệu suất của nó và theo dỗi luồng không khí đang di chuyển như thế nào. Điều khiển từ xa* cho phép điều chỉnh hướng thổi
*Tùy chọn.
*Tùy chọn.
Thông số kỹ thuật
-
Công suất
2.2 / 7.1 / 8.5 kW
-
EER (Nominal Cooling)
3.25
-
Net Dimensions (WxHxD) (mm)
880 x 798 x 310 mm
-
Tên sản phẩm
7.1kW-1Φ-360 CST
-
Indoor Unit
AC071TN4PKC/EA
-
Outdoor Unit
AC071TXADKC/EA
-
Mode
COOLING ONLY
-
Cooling [kW]
2.2 / 7.1 / 8.5 kW
-
Cooling 1)
0.35/2.185/3.6 kW
-
Cooling
2.0/10.1/16.0 A
-
MCA [A]
21.5 A
-
MFA [A]
25.0 A
-
EER (Nominal Cooling)
3.25
-
Liquid Pipe (Φ, mm)
6.35 mm
-
Liquid Pipe (Φ, inch)
1/4"
-
Gas Pipe (Φ, mm)
15.88 mm
-
Gas Pipe (Φ, inch)
5/8"
-
Installation Max. Length [m]
50 m
-
Installation Max. Height [m]
30 m
-
Transmission Cable
0.75↑
-
Tên sản phẩm
R410A
-
Bảng điều khiển
EEV
-
Factory Charging (kg)
2.00 kg
-
1,2,220-240,50
-
Tên sản phẩm
Turbo Fan
-
Motor (Output) [W]
65 W
-
Number of Unit (EA)
1 EA
-
Air Flow Rate (High / Mid / Low) [CMM]
20.5/16.8/13.2 CMM
-
Drain Pipe (Φ,mm)
VP25 (OD 32,ID 25)
-
Sound Pressure (High / Mid / Low) [dB(A)]
41/37/33 dBA
-
Panel Net Weight (kg)
20.2 kg
-
Shipping Weight (kg)
24.5 kg
-
Net Dimensions (WxHxD) (mm)
947 x 281 x 947 mm
-
Shipping Dimensions (WxHxD) (mm)
990 x 330 x 990 mm
-
Model Name
PC4NUDMAN
-
Panel Net Weight (kg)
3.6 kg
-
Shipping Weight (kg)
6.3 kg
-
Net Dimensions (WxHxD) (mm)
1000 x 66 x 1000 mm
-
Shipping Dimensions (WxHxD) (mm)
1093 x 85 x 1083 mm
-
Công suất bơm xả
Built in
-
Drain Pump Max. Lifting Height/Displacement
750 /24
-
1,2,220-240,50
-
Tên sản phẩm
Twin BLDC Rotary
-
Model Name
UG8T265FXAEW
-
Output(kW)
2.32 kW
-
Oil (Type)
POE
-
Oil (Initial Charge) [cc]
700 cc
-
76 CMM
-
Sound Pressure (Cooling / Heating) [dB(A)]
50 dBA
-
Panel Net Weight (kg)
52.5 kg
-
Shipping Weight (kg)
56.5 kg
-
Net Dimensions (WxHxD) (mm)
880 x 798 x 310 mm
-
Shipping Dimensions (WxHxD) (mm)
1023 x 881 x 413 mm
-
Cooling (℃)
-15 ~ 50 ℃
-
WiFi Kit
Yes
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây