Những điểm nổi bật

Chuyển động mượt mà đáng kinh ngạc

TẦN SỐ QUÉT 120HZ

Bộ xử lý nhanh nhất từng xuất hiện trên máy tính bảng Galaxy Tab

BỘ XỬ LÝ MẠNH MẼ BẬC NHẤT

Pin thông minh cho ngày dài năng động

PIN THÔNG MINH

Cải tiến S Pen vượt bậc

ĐỖ TRỄ CỦA S PEN

Thông số kỹ thuật

  • Kích cỡ (Màn hình chính)

    12.4" (315.0mm)

  • Camera chính - Độ phân giải

    13.0 MP + 5.0 MP

  • Trọng lượng (g)

    575

  • Tốc độ CPU

    3.09GHz, 2.4GHz, 1.8GHz

  • Tốc độ CPU

    3.09GHz, 2.4GHz, 1.8GHz

  • Loại CPU

    8 nhân

  • Kích cỡ (Màn hình chính)

    12.4" (315.0mm)

  • Độ phân giải (Màn hình chính)

    2800 x 1752 (WQXGA+)

  • Công nghệ màn hình (màn hình chính)

    Super AMOLED

  • Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)

    16M

  • Có (Cử Chỉ/Điều Khiển Từ Xa)

  • Camera chính - Độ phân giải

    13.0 MP + 5.0 MP

  • Camera chính - Tự động lấy nét

    OK

  • Camera trước - Độ phân giải

    8.0 MP

  • Camera chính - Flash

  • Độ Phân Giải Quay Video

    UHD 4K (3840 x 2160)@30fps

  • Bộ nhớ đệm (GB)

    6

  • Lưu trữ (GB)

    128

  • Có sẵn lưu trữ (GB)

    102.8

  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài

    MicroSD (Up to 1TB)

  • 2G GSM

    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900

  • 3G UMTS

    B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)

  • 4G FDD LTE

    B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)

  • 4G TDD LTE

    B38(2600), B40(2300), B41(2500)

  • ANT+

    Không

  • Phiên bản USB

    USB 3.2 Gen 1

  • Công nghệ định vị

    GPS, Glonass, Beidou, Galileo

  • MHL

    Không

  • Wi-Fi

    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM

  • Wi-Fi Direct

    OK

  • Phiên bản Bluetooth

    Bluetooth v5.0

  • NFC

    Không

  • Hồ sơ Bluetooth

    A2DP, AVRCP, DI, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP

  • PC Sync.

    Smart Switch (bản dành cho PC)

  • Android

  • Hình dạng thiết bị

    Tablet

  • Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB

  • Kích thước (HxWxD, mm)

    185.0 x 285.0 x 5.7

  • Trọng lượng (g)

    575

  • Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)

    Lên tới 8

  • Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)

    Lên tới 8

  • Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)

    Up to 14

  • Dung lượng pin (mAh, Typical)

    10090

  • Có thể tháo rời

    Không

  • Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)

    Up to 205

  • Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ)

    Lên tới 75

  • Định Dạng Phát Video

    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM

  • Độ Phân Giải Phát Video

    UHD 8K (7680 x 4320)@60fps

  • Định Dạng Phát Âm thanh

    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA

  • Hỗ trợ Gear

    Galaxy Buds+, Galaxy Buds, Gear IconX (2018)

  • S-Voice

    Không

  • Mobile TV

    Không

Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt

Hướng dẫn sử dụng (Android 13)

Phiên bản 2.0 | 4.13 MB

03-03-2023

Anh

Hướng dẫn sử dụng (Android 13)

Phiên bản 1.0 | 4.18 MB

03-03-2023

CHINESE

Hướng dẫn sử dụng (Android 13)

Phiên bản 2.0 | 4.05 MB

03-03-2023

Việt

Safety Guide

Phiên bản 1.9.4 | 6.27 MB

07-11-2022

Anh, CHINESE, ARABIC, BURMESE, CAMBODIAN, Pháp, HEBREW, INDONESIAN, PORTUGUESE, THAI, URDU, Việt

Hỗ trợ sản phẩm

Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm

Hỗ trợ sản phẩm

Tối đa hóa hiệu năng thiết bị và dịch vụ của Samsung

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.

Đã xem gần đây

Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế sẽ ít hơn tổng dung lượng bộ nhớ do việc lưu trữ hệ điều hành và phần mềm sử dụng để vận hành các tính năng của thiết bị.

Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi các phần mềm được nâng cấp

* Tính năng chính có thể khác với Thông số kỹ thuật chính

* Các băng tần hỗ trợ bởi thiết bị có thể khác nhau tùy vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

Kích Thước Màn Hình: Được đo theo đường chéo hình chữ nhật không tính các góc bo tròn. Diện tích khi xem thực tế nhỏ hơn do các góc tròn.

Pin: Thời lượng pin dựa trên các phép đo trong phòng thí nghiệm của chúng tôi và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như cách sử dụng, cài đặt thiết bị và điều kiện hoạt động.

Dung Lượng Pin (Tiêu Chuẩn): Giá trị tiêu chuẩn đã được kiểm tra trong phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình được ước tính khi xem xét độ chênh lệch về dung lượng pin trong số các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng được ước tính (tối thiểu) là 9,800mAh cho Galaxy Tab S7+ và 7,760mAh cho Galaxy Tab S7. Thời lượng pin thực tế có thể thay đổi theo môi trường mạng, tần suất sử dụng và các yếu tố khác.

Bộ Nhớ: Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do việc lưu trữ hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để vận hành các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế sẽ thay đổi tùy theo nhà vận hành và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.